FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Cevallos

18.1.1995(29) 187cm 75Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM52
CDM41
RM53
RB39
RWB42
CB36
SW36
GK11
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
64
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
7