FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Soo

9.7.1990(33) 177cm 73Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
30
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
38
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16