FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Heung Il

2.11.1992(32) 178cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17