FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Pyung Guk

8.2.1992(32) 189cm 85Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK46
Sức mạnh
68
Thể lực
26
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
48