FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kyung Min

15.8.1990(34) 184cm 80Kg
ST35
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM45
RM36
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
37
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
44
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13