FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jin Jae

10.2.1993(31) 180cm 76Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM38
CDM31
RM41
RB31
RWB32
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
15
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
46
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11