FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Jae Hyuk

20.2.1989(35) 174cm 63Kg
ST37
RW43
CF40
RF40
CAM41
CM42
CDM45
RM45
RB50
RWB50
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
25
Đánh đầu
42
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16