FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Son Jae Young

9.9.1991(33) 185cm 73Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM41
CM42
CDM44
RM40
RB42
RWB42
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
41
Tăng tốc
36
Tốc độ
42
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16