FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Rugg

2.10.1990(34) 183cm 79Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM37
RM53
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16