FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gi Yong

7.12.1990(33) 191cm 84Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW24
GK50
Sức mạnh
69
Thể lực
22
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
43
Quyết đoán
17
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
55