FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Muller

4.4.1991(33) 180cm 76Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM53
RM48
RB53
RWB52
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15