FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Lester

27.10.1994(30) 180cm 72Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM40
RM54
RB41
RWB44
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
41
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
36
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11