FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang In Ho

26.3.1990(34) 187cm 80Kg
ST33
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM41
RM31
RB43
RWB41
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
42
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
40
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16