FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jwa Joon Hyub

7.5.1991(33) 179cm 71Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM49
CM49
CDM49
RM46
RB45
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
42
Tăng tốc
59
Tốc độ
41
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
63
Phản ứng
46
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16