FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Ibrahim

1.3.1992(32) 178cm 70Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM48
RM61
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
33
Sút xa
64
Vô-lê
38
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10