FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szabolcs Varga

17.3.1995(29) 185cm 79Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM52
CDM40
RM57
RB39
RWB43
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
28
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
53
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17