FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi In Chang

11.4.1990(34) 195cm 83Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM37
RM48
RB38
RWB39
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16