FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kellen Daly

17.1.1995(29) 190cm 77Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM43
RM41
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17