FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blake Smith

17.1.1991(33) 178cm 67Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM52
RM58
RB55
RWB56
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11