FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Casasola

11.8.1995(28) 190cm 85Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM35
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13