FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Trochim

31.3.1989(35) 180cm 76Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM42
RM49
RB41
RWB42
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
40
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9