FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kukula

22.1.1993(31) 179cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM39
RM57
RB41
RWB44
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10