FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Bennett

22.10.1994(29) 173cm 65Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM50
RM47
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12