FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Jones

24.10.1994(30) 174cm 61Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM40
RM49
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11