FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Evans

19.9.1991(33) 185cm 81Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM48
RM52
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
41
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15