FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cephas Malele

8.1.1994(30) 185cm 83Kg
ST53
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM35
RM47
RB32
RWB34
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11