FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jae Hong

6.4.1990(34) 189cm 87Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB54
SW54
GK14
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
46
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
48
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11