FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Ponce

16.2.1994(30) 172cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM41
RM58
RB41
RWB44
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
45
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16