FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Houla

19.7.1988(36) 172cm 64Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
43
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15