FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shouvik Ghosh

5.11.1992(32) 181cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16