FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Triantis

17.1.1992(32) 170cm 65Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13