FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johann Obiang

5.7.1993(31) 170cm 64Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM55
RM58
RB57
RWB58
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13