FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Camacho

11.8.1994(30) 178cm 75Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM52
RM51
RB52
RWB52
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10