FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Regan Carthey

15.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM40
CDM34
RM46
RB36
RWB37
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
32
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
35
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14