FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Cheol In

15.9.1990(34) 185cm 73Kg
ST44
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM49
RM49
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
22
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16