FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Horlock

23.3.1995(29) 185cm 79Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM26
RM27
RB28
RWB27
CB27
SW26
GK43
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
44
TM đổ người
44
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
45