FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amando Moreno

10.9.1995(29) 170cm 66Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM41
CDM32
RM49
RB34
RWB36
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
53
Chuyền dài
27
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9