FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Hyuk Jin

23.3.1988(36) 182cm 78Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM44
RM50
RB44
RWB44
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16