FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Fenton

25.11.1994(29) 176cm 75Kg
ST37
RW39
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM43
RM40
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
36
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15