FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Moore

16.8.1994(29) 173cm 70Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15