FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Zapata

1.11.1985(38) 173cm 69Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM56
RM59
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13