FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Mahau

9.5.1994(30) 174cm 67Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15