FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Walker

8.9.1994(29) 182cm 72Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM45
RM52
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17