FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Markovic

6.4.1994(30) 177cm 72Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM47
RM53
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10