FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakon Buckner

1.3.1993(31) 186cm 82Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
46
Rê bóng
22
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9