FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isak Reinhardsen

19.8.1994(29) 174cm 71Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM47
RM47
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11