FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sixten Mohlin

17.1.1996(28) 187cm 75Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
30
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
42
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
57