FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Andrich

22.9.1994(30) 185cm 81Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM50
RM44
RB48
RWB47
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16