FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devante McKain

26.6.1994(29) 186cm 71Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM47
RM42
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
40
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11