FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Moyo

17.12.1994(29) 183cm 69Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM32
RM44
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
48
Giữ bóng
35
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
27
Lực sút
44
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14